Đại học SunMoon nằm trong Top những ngôi trường giảng dạy xuất sắc nhất với tỷ lệ sinh viên tốt nghiệp có việc làm cao. Nếu bạn còn đang băn khoăn về việc chọn trường học tại Hàn Quốc, bạn hãy cùng Happyedu tìm hiểu những điều thú vị về ngôi trường nha!
- Thông tin chung về Đại học SunMoon
- Tên tiếng Hàn: 선문대학교
- Tên tiếng Anh: SunMoon University – SMU
- Năm thành lập: 1972
- Loại hình: Tư thục
- Địa chỉ: 70, Sunmoon-ro 221 Beon-gil, Tangjeong-myeon, Asan-si, Chungcheongnam-do, Hàn Quốc
- Website: https://www.sunmoon.ac.kr/intro/
Tiền thân của trường Đại học SunMoon là Chủng viện Thống Nhất (1972), Chủng viện Seong Hwa (1985), cuối cùng chính thức được phê duyệt thành trường Đại học Seong Hwa cuối năm 1989. Năm 1994, trường đổi tên thành Đại học SunMoon với ý nghĩa nền tảng của sự thật là thấu hiểu trần gian bằng tình yêu đích thực, hiểu thế gian Đức Chúa và con người làm nên. Ngoài ra, cái tên SunMoon cũng được gắn liền với tôn chỉ “Yêu trời – yêu người – yêu nước”, chú trọng vào tình yêu trong đời sống. Từ đó, cái tên Đại học SunMoon được giữ đến tận ngày nay.
Đặc biệt, Trường đại học SunMoon có vị trí rất gần với các tập đoàn, công ty lớn của Hàn Quốc như: LG, Oh, Chang, Huyndai, Samsung… Chính vì thế du học sinh ở đây có nhiều các công việc làm part times, nhiều du học sinh ra trường thì vào các tập đoàn lớn trên làm việc. Đây chính là một trong những ưu thế để Đại học SunMoon thu hút nhiều sinh viên tham gia.
- Thông tin về chương trình đào tạo tại Đại học SunMoon
2.1 Chương trình tiếng Hàn
– Sinh viên phải có Topik 3 trở lên.
– Kỳ học: Tháng 3-6-9-12
– Phí nhập học: 100,000 KRW
– Học phí: 5,200,000 KRW/năm
– Thông tin chương trình học: Gồm các cấp: Sơ cấp (1-3); Trung cấp (4-6); Cao cấp (7-9).
2.2 Chương trình Đại học
a) Điều kiện tuyển sinh
– Đạt tối thiểu Topik 3 hoặc vượt qua bài kiểm tra tiếng Hàn của trường
– Khi tốt nghiệp Đại học cần có Topik 4 trở lên
– Sinh viên muốn học hệ tiếng Anh cần: TOEFL 550, CBT 210, iBT 80, IELTS 5.5, TEPS 550, TOEIC 700 trở lên.
b) Chuyên ngành
Trường thành viên | Chuyên ngành | Học phí (USD) |
Khoa học xã hội và Nhân văn |
|
3.655 |
Kinh doanh quốc tế |
|
4.115 |
Thần học |
|
3.655 |
Khoa học Y tế |
|
4.374 |
Kỹ thuật |
|
4.374 |
Tích hợp Công nghệ và Phần mềm |
|
4.374 |
Nghệ thuật – Thể chất |
|
4.374 |
2.3 Chương trình học sau Đại học
a) Điều kiện tuyển sinh
– Tốt nghiệp Đại học hệ 4 năm tại Hàn Quốc hoặc nước ngoài
– Có bằng Cử nhân hoặc bằng Thạc sĩ nếu muốn học bậc cao hơn
– Đạt Topik 4 trở lên
b) Chuyên ngành
Phân ngành | Chuyên ngành | Chi phí/kỳ (USD) |
Nhân văn và Khoa học xã hội |
|
4.094 – 4.717 |
Khoa học tự nhiên |
|
4.452 – 5.075 |
Kỹ thuật |
|
4.897 – 5.520 |
Phân ngành tổng hợp |
|
4.897 – 5.520 |
Giáo dục |
|
3.294 |
Chữa trị tự nhiên |
|
4.094 |
- Thông tin về chính sách học bổng tại Đại học SunMoon
3.1 Chính sách Học bổng dành do sinh viên Đại học
Năm học | Tiêu chí trao học bổng | Giá trị học bổng |
Sinh viên mới nhập học | TOPIK cấp 3 | 50% học phí |
TOPIK cấp 4 | 55% học phí | |
TOPIK cấp 5 – 6 | 60% học phí | |
TOEFL 550, CBT 210, IBT 80, IELTS 5.5, TEPS 550 trở lên | 50% học phí | |
Ứng viên vượt qua bài kiểm tra tiếng Hàn của trường | 40% học phí | |
Sinh viên từ năm 2 | GPA từ 4.2 trở lên | 100% học phí |
GPA từ 4.0 đến dưới 4.2 | 80% học phí | |
GPA từ 3.6 đến dưới 4.0 | 60% học phí | |
GPA từ 3.0 đến dưới 3.6 | 50% học phí | |
GPA từ 2.5 đến dưới 3.0 | 40% học phí | |
GPA từ 2.3 đến dưới 2.5 | 30% học phí |
3.2 Chính sách Học bổng dành cho sinh viên hệ Cao học
a) Sinh viên chính quy (GPA 4.0-4.5)
Tên học bổng | Học bổng |
Học bổng dành cho sinh viên chính quy | 80% học phí (Chỉ dành cho Thạc sĩ) |
Học bổng cấp tốc (Cử nhân và Thạc sĩ) | 90% học phí |
Học bổng tích hợp (Thạc sĩ và Tiến sĩ) | 60% học phí |
Học bổng Nghiên cứu sinh | 100% học phí |
Học bổng Trợ giảng | – 100% học phí + 300.000 won/tháng cho 1 học kỳ
– Trợ giảng phải làm việc 16 tiếng/tuần – Trợ giảng được chọn bởi viện trưởng của khoa |
b) Dành cho sinh viên vừa học vừa làm
Điều kiện | Học bổng | |
Học bổng học kỳ đầu tiên dành cho sinh viên quốc tế (Dựa trên TOPIK hoặc chứng chỉ tiếng Anh) | Thạc sĩ | 30~50% học phí |
Tiến sĩ | 20~40% học phí | |
Học bổng dựa trên điểm học tập ở học kỳ tiếp theo | Thạc sĩ | 30~40% học phí |
Tiến sĩ | 20~30% học phí |
- Thông tin về ký túc xá tại Đại học SunMoon
Đại học SunMoon có quy định riêng cho du học sinh quốc tế là bắt buộc phải ở KTX trường. Chính vì vậy KTX ở đây được trang bị rất khang trang. Mỗi phòng trong ký túc xá trang bị máy điều hòa, internet, tủ quần áo, giường tầng (nhà vệ sinh và vòi sen được lắp đặt ở mỗi tầng). Sinh viên. tiếp cận với phòng bảo vệ, phòng hành chính ký túc xá, phòng khách, phòng nghỉ, cửa hàng, căn-tin, phòng đọc, phòng tập thể dục, phòng bếp, phòng giặt ủi một cách dễ dàng.
– Phí KTX: 691,640 KRW/ kỳ
– Phí đã bao gồm 10 bữa ăn/ tuần. Chưa gồm phí phát sinh trong kỳ nghỉ và chi phí có thể thay đổi.
– Sinh viên mới nhập học phải ở ký túc xá tối thiểu 3 tháng đầu.
—————————————-
DU HỌC HÀN QUỐC CÙNG HAPPYEDU
Hotline: 1900 59 99 85 – 0903 99 88 19
Website: https://happyvisa.edu.vn
Email: duhoc@happyvisa.vn
Trụ sở: Hà Nội: Toà nhà Ba Đình, 13 Kim Mã Thượng, P.Cống Vị, Q.Ba Đình
Chi nhánh Đà Nẵng: số 346 Trưng Nữ Vương, P.Bình Thuận, Q.Hải Châu
Chi nhánh HCM: Citilight Tower, 45 Võ Thị Sáu, P.Đa Kao, Q.1