A. TÌM HIỂU VỀ THÀNH PHỐ BUSAN
Với dân số khoảng 4 triệu người, Busan là thành phố cảng lớn nhất ở phía nam và là thành phố lớn thứ 2 của Hàn Quốc chỉ sau thủ đô Seoul. Nhịp sống ở đây sôi động không thua kém gì Seoul, là nơi diễn ra nhiều sự kiện văn hóa, giải trí và hội nghị lớn của Hàn Quốc cũng như của thế giới. Khí hậu của thành phố chia làm 4 mùa rõ rệt với sự ôn hòa và ổn định, không quá khắc nghiệt, tạo điều kiện môi trường học tập lí tưởng cho sinh viên quốc tế.
B. ƯU ĐIỂM KHI HỌC TẠI CÁC TRƯỜNG ĐẠI HỌC Ở BUSAN HÀN QUỐC
- Chi phí học tập không quá đắt đỏ: So với Seoul thì Busan có chi phí vừa phải và khá phù hợp với hầu hết du học sinh Việt Nam. Chi phí trung bình 1 năm học tại Busan chỉ khoảng 8.000 – 10.000$ trong khi tại Seoul bạn sẽ cần khoảng 10.000 – 12.000$.
- Cuộc sống không quá ồn ào, xô bồ: Dân số Seoul khoảng 10 triệu người, trong khi ở Busan chỉ khoảng 4 triệu người. Do đó, bạn sẽ cảm thấy nơi đây không quá đông đúc, ngột ngạt. Busan còn là thành phố biển lớn nhất Hàn Quốc, chính vì vậy lại càng là một nơi lý tưởng cho bất kỳ ai sinh sống, làm việc và học tập.
- Khí hậu không quá khắc nhiệt: Busan nằm ở phía nam Hàn Quốc, nhiệt độ trung bình vào mùa đông sẽ ấm hơn Seoul. Điều này khá phù hợp cho những bạn không chịu được lạnh, dễ ảnh hưởng đến sức khỏe trong quá trình học tập.
- Nhiều trường đại học lựa chọn: Ở Busan có khoảng 15 trường Đại học và Cao đẳng khác nhau. Chất lượng đào tạo cũng không thua kém bất kỳ khu vực nào và có nhiều lựa chọn cho sinh viên. Tùy vào khả năng học tập, tình hình tài chính gia đình và nguyện vọng chuyên ngành muốn theo học.
- Nhiều cơ hội việc làm cho sinh viên: Số lượng trường Đại học không quá nhiều, nên công việc làm thêm ở Busan không phải cạnh tranh quá cao. Các bạn Du học sinh có thể kiếm việc dễ dàng hơn.
C. NHỮNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC Ở BUSAN – HÀN QUỐC
Top những trường đại học ở Busan đáng học nhất theo thứ tự từ trên xuống. Hy vọng sẽ cũng cấp những thông tin đầy đủ và bổ ích nhất cho các bạn đang tìm hiểu và có ý định du học tại Busan.
1. Trường Đại học Quốc gia Pusan – Hàn Quốc
» Tên tiếng Hàn: 부산대학교» Tên tiếng Anh: Pusan National University
» Năm thành lập: 1946 » Số lượng sinh viên: 32,000 sinh viên » Học phí tiếng Hàn: 5,600,000 KRW/ năm » Ký túc xá: ~950,000 KRW/ 3 tháng » Địa chỉ: 2 Busandaehak-ro 63beon-gil, Jangjeon 2(i)-dong, Geumjeong-gu, Busan » Website: https://www.pusan.ac.kr |
2. Trường Đại học Dong A – Hàn Quốc
» Tên tiếng Hàn: 동아대학교» Tên tiếng Anh: Dong-A University
» Năm thành lập: 1946 » Số lượng sinh viên: 25,000 sinh viên » Học phí tiếng Hàn: 4,800,000 KRW/ năm » Ký túc xá: 1,350,000 KRW/ 6 tháng » Địa chỉ: Bumin Campus, BC-0116~3, 225 Gudeok-ro, Seo-gu, Busan, Korea » Website: http://donga.ac.kr/ |
3. Trường Đại học Quốc gia Pukyong – Hàn Quốc
» Tên tiếng Hàn: 부경대학교» Tên tiếng Anh: Pukyong National University
» Năm thành lập: 1924 » Số lượng sinh viên: 28,000 sinh viên » Học phí tiếng Hàn: 4,800,000 KRW/ năm » Ký túc xá: 2,000,000 KRW/ 6 tháng » Địa chỉ Daeyeon Campus: (48513) 45, Yongso-ro, Nam-Gu. Busan, Korea » Website: http://pknu.ac.kr |
4. Trường Đại học Ngoại ngữ Busan – Hàn Quốc
» Tên tiếng Hàn: 부산외국어대학교» Tên tiếng Anh: Busan University of Foreign Studies (BUFS)
» Năm thành lập: 1981 » Số lượng sinh viên: ~12,000 Sinh viên » Học phí tiếng Hàn: 4,800,000 KRW/ năm » Ký túc xá: ~250,000 KRW/ tháng » Địa chỉ: 65, Geumsaem-ro 485beon-gil, Geumjeong-gu, Busan » Website: https://www.bufs.ac.kr |
5. Trường Đại học Dongeui – Hàn Quốc
» Tên tiếng Hàn: 동의대학교» Tên tiếng Anh: Dongeui University
» Năm thành lập: 1977 » Số lượng sinh viên: 4,000 sinh viên » Học phí tiếng Hàn: 4,400,000 KRW/ năm » Ký túc xá: 1,532,000 KRW/ 6 tháng » Gaya Campus: (Gaya-dong) 176 Eomgwangno, Busanjin-gu, Busan » Yangjeong campus: (45-1 san Yangjeong-Dong) 100 jinri 1 ro, Busanjin-gu, Busan » Website: https://www.deu.ac.kr/www |
6. Trường Đại học Silla – Hàn Quốc
» Tên tiếng Hàn: 신라대학교» Tên tiếng Anh: Silla University
» Năm thành lập: 1954 » Số lượng sinh viên: 11,000 sinh viên » Học phí tiếng Hàn: 4,600,000 KRW/ 1 năm » Ký túc xá: 1,153,000 KRW/ 6 tháng » Địa chỉ: 140 Baegyang-daero (Blvd), 700beon-gil (Rd.), Sasang-Gu, Busan, Korea » Website: http://en.silla.ac.kr/en/ |
7. Trường Đại học Dongseo – Hàn Quốc
» Tên tiếng Hàn: 동서대학교
» Tên tiếng Anh: Dongseo University » Năm thành lập: 1991 » Số lượng sinh viên: 13,000 sinh viên » Học phí tiếng Hàn: 4,400,000 KRW/ năm » Ký túc xá: 200,000 KRW/ tháng » Địa chỉ: 47 Jurye-ro, Sasang-gu, Busan 47011, Korea » Website: http://www.dongseo.ac.kr/ |
8. Trường Đại học Inje – Hàn Quốc
» Tên tiếng Hàn: 인제대학교» Tên tiếng Anh: Inje University
» Năm thành lập: 1946 » Số lượng sinh viên: 13,000 sinh viên (cả 2 cơ sở) » Học phí tiếng Hàn: 5,000,000 KRW/ năm » Ký túc xá: 700,000 KRW/ 4 tháng » Địa chỉ Busan Campus: 75, Wekwon-ro, Busanjin-gu, Busan » Website: http://www.inje.ac.kr |
9. Trường Đại học Youngsan – Hàn Quốc
» Tên tiếng Hàn: 영산대학교
» Tên tiếng Anh: Youngsan University » Năm thành lập: 1992 » Số lượng sinh viên: 10,000 sinh viên (cả 2 cơ sở) » Học phí tiếng Hàn: 4,800,000 KRW/ năm » Ký túc xá: ~900.000 KRW/ 6 tháng » Địa chỉ Busan Campus: 142, Bansongsunhwan-ro, Haeundae-gu, Busan » Website: https://www.ysu.ac.kr/ |
10. Trường Đại học Kyungsung – Hàn Quốc
» Tên tiếng Hàn: 경성대학교» Tên tiếng Anh: Kyungsung University
» Năm thành lập: 1955 » Số lượng sinh viên: ~15,000 sinh viên » Học phí tiếng Hàn: 4,400,000 KRW/ năm » Ký túc xá: 300,000 KRW/ tháng » Địa chỉ: 309 Suyeong-ro, Daeyeon 3(sam)-dong, Nam-gu, Busan » Website: http://kscms.ks.ac.kr |
11. Trường Đại học Tongmyong – Hàn Quốc
» Tên tiếng Hàn: 동명대학교» Tên tiếng Anh: Tongmyong University
» Năm thành lập: 1996 » Số lượng sinh viên: 5,000 sinh viên » Học phí tiếng Hàn: 4,400,000 KRW/ 1 năm » Ký túc xá: 810,000 KRW/ 6 tháng » Địa chỉ: 428 Sinseon-ro, Yongdang-dong, Nam-gu, Busan » Website: http://kli.tu.ac.kr |
12. Trường Đại học Kosin – Hàn Quốc
» Tên tiếng Hàn: 고신대학교» Tên tiếng Anh: Kosin University
» Năm thành lập: 1946 » Số lượng sinh viên: ~5.000 sinh viên » Học phí tiếng Hàn: 5,200,000/ năm » Ký túc xá: 705,000 – 998,000 KRW/ kỳ/ 15 tuần » Địa chỉ: (49104) 194, Wachiro, Yeongdo-Gu, Busan, Korea » Website: https://www.kosin.ac.kr/ |
13. Trường Đại học Hàng hải và đại dương Hàn Quốc
» Tên tiếng Hàn: 국립 한국해양대학교» Tên tiếng Anh: Korea Maritime and Ocean University
» Năm thành lập: 1945 » Số lượng sinh viên: 7,000 sinh viên » Học phí tiếng Hàn: 5,200,000 KRW/ năm » Ký túc xá: 150,000 KRW/ tháng » Địa chỉ: 727 Taejong-ro, Dongsam 2(i)-dong, Yeongdo-gu, Busan » Website: http://www.kmou.ac.kr |
14. Trường Đại học Catholic Pusan – Hàn Quốc
» Tên tiếng Hàn: 부산가톨릭대학교» Tên tiếng Anh: Catholic University of Pusan
» Năm thành lập: 1962 » Số lượng sinh viên: 5,000 sinh viên » Học phí tiếng Hàn: 3,520,000 KRW/ năm » Ký túc xá: » Địa chỉ: 57 Oryundae-ro, Bugok 3(sam)-dong, Geumjeong-gu, Busan= » Website: https://eng.cup.ac.kr/ |
15. Trường Đại học giáo dục Quốc gia Busan – Hàn Quốc
» Tên tiếng Hàn: 부산교육대학 메인
» Tên tiếng Anh: Busan National University Of Education » Năm thành lập: 1946 » Số lượng sinh viên: 2,000 sinh viên » Học phí tiếng Hàn: Không có » Ký túc xá: » Địa chỉ: 24 Gyodae-ro, Geoje-dong, Yeonje-gu, Busan » Website: http://www.bnue.ac.kr |